國際化
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]to make into; to change into; ‑ization to make into; to change into; ‑ization; to ... ‑ize; to transform | |||
---|---|---|---|
phồn. (國際化) | 國際 | 化 | |
giản. (国际化) | 国际 | 化 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ
- Quảng Đông (Việt bính): gwok3 zai3 faa3
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ
- Bính âm thông dụng: guójìhuà
- Wade–Giles: kuo2-chi4-hua4
- Yale: gwó-jì-hwà
- Quốc ngữ La Mã tự: gwojihhuah
- Palladius: гоцзихуа (goczixua)
- IPA Hán học (ghi chú): /ku̯ɔ³⁵ t͡ɕi⁵¹⁻⁵³ xu̯ä⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: gwok3 zai3 faa3
- Yale: gwok jai fa
- Bính âm tiếng Quảng Đông: gwok8 dzai3 faa3
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: guog3 zei3 fa3
- IPA Hán học (ghi chú): /kʷɔːk̚³ t͡sɐi̯³³ faː³³/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
Động từ
[sửa]國際化
Danh từ
[sửa]國際化
- Sự quốc tế hoá.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 國
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 際
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 化
- Động từ
- Danh từ